Có 2 kết quả:
熊罴 xióng pí ㄒㄩㄥˊ ㄆㄧˊ • 熊羆 xióng pí ㄒㄩㄥˊ ㄆㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fierce fighters
(2) valiant warriors
(2) valiant warriors
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fierce fighters
(2) valiant warriors
(2) valiant warriors
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0