Có 2 kết quả:

熊罴 xióng pí ㄒㄩㄥˊ ㄆㄧˊ熊羆 xióng pí ㄒㄩㄥˊ ㄆㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fierce fighters
(2) valiant warriors

Bình luận 0